Độ phổ biếnTừ vựngNghĩa và
phát âm
Dùng trong
thực tế
Dùng trong
văn viết
Cùng học
với Fususu
1aNgheXemĐọcHọc
2aboutNgheXemĐọcHọc
3allNgheXemĐọcHọc
4anNgheXemĐọcHọc
5andNgheXemĐọcHọc
6areNgheXemĐọcHọc
7asNgheXemĐọcHọc
8atNgheXemĐọcHọc
9beNgheXemĐọcHọc
10beenNgheXemĐọcHọc
11butNgheXemĐọcHọc
12byNgheXemĐọcHọc
13calledNgheXemĐọcHọc
14canNgheXemĐọcHọc
15comeNgheXemĐọcHọc
16couldNgheXemĐọcHọc
17dayNgheXemĐọcHọc
18didNgheXemĐọcHọc
19doNgheXemĐọcHọc
20downNgheXemĐọcHọc
21eachNgheXemĐọcHọc
22findNgheXemĐọcHọc
23firstNgheXemĐọcHọc
24forNgheXemĐọcHọc
25fromNgheXemĐọcHọc
26getNgheXemĐọcHọc
27goNgheXemĐọcHọc
28hadNgheXemĐọcHọc
29hasNgheXemĐọcHọc
30haveNgheXemĐọcHọc
31heNgheXemĐọcHọc
32herNgheXemĐọcHọc
33himNgheXemĐọcHọc
34hisNgheXemĐọcHọc
35howNgheXemĐọcHọc
36INgheXemĐọcHọc
37ifNgheXemĐọcHọc
38inNgheXemĐọcHọc
39intoNgheXemĐọcHọc
40isNgheXemĐọcHọc
41itNgheXemĐọcHọc
42likeNgheXemĐọcHọc
43longNgheXemĐọcHọc
44lookNgheXemĐọcHọc
45madeNgheXemĐọcHọc
46makeNgheXemĐọcHọc
47manyNgheXemĐọcHọc
48mayNgheXemĐọcHọc
49moreNgheXemĐọcHọc
50myNgheXemĐọcHọc
51noNgheXemĐọcHọc
52notNgheXemĐọcHọc
53nowNgheXemĐọcHọc
54numberNgheXemĐọcHọc
55ofNgheXemĐọcHọc
56oilNgheXemĐọcHọc
57onNgheXemĐọcHọc
58oneNgheXemĐọcHọc
59orNgheXemĐọcHọc
60otherNgheXemĐọcHọc
61outNgheXemĐọcHọc
62partNgheXemĐọcHọc
63peopleNgheXemĐọcHọc
64saidNgheXemĐọcHọc
65seeNgheXemĐọcHọc
66sheNgheXemĐọcHọc
67sitNgheXemĐọcHọc
68soNgheXemĐọcHọc
69someNgheXemĐọcHọc
70thanNgheXemĐọcHọc
71thatNgheXemĐọcHọc
72theNgheXemĐọcHọc
73theirNgheXemĐọcHọc
74themNgheXemĐọcHọc
75thenNgheXemĐọcHọc
76thereNgheXemĐọcHọc
77theseNgheXemĐọcHọc
78theyNgheXemĐọcHọc
79thisNgheXemĐọcHọc
80timeNgheXemĐọcHọc
81toNgheXemĐọcHọc
82twoNgheXemĐọcHọc
83upNgheXemĐọcHọc
84useNgheXemĐọcHọc
85wasNgheXemĐọcHọc
86waterNgheXemĐọcHọc
87wayNgheXemĐọcHọc
88weNgheXemĐọcHọc
89wereNgheXemĐọcHọc
90whatNgheXemĐọcHọc
91whenNgheXemĐọcHọc
92whichNgheXemĐọcHọc
93whoNgheXemĐọcHọc
94willNgheXemĐọcHọc
95withNgheXemĐọcHọc
96wordsNgheXemĐọcHọc
97wouldNgheXemĐọcHọc
98writeNgheXemĐọcHọc
99youNgheXemĐọcHọc
100yourNgheXemĐọcHọc